Trang chủONDS • NASDAQ
add
Ondas Holdings Inc
6,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,020
6,54 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 $
Mức chênh lệch một ngày
6,20 $ - 6,72 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T USD
Số lượng trung bình
47,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | 554,94% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | 55,08% |
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | -29,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,36 | 80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 51,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | -12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,57 Tr | 1.269,16% |
Tổng tài sản | 151,95 Tr | 84,14% |
Tổng nợ | 39,29 Tr | -37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | -29,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,40 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,80 N | 89,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,66 Tr | 16.763,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,14 Tr | 548,67% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | 6,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119