Trang chủONDS • NASDAQ
add
Ondas Holdings Inc
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,0040
0,81 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,52 Tr USD
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -26,97% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,32 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 17,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,28 Tr | 26,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 Tr | 99,99% |
Tổng tài sản | 109,62 Tr | 18,94% |
Tổng nợ | 93,04 Tr | 57,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,11 Tr | -37,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,31 N | 33,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,31 Tr | 119.395,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,13 Tr | 552,86% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -32,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119