Trang chủONDS • NASDAQ
add
Ondas Holdings Inc
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(8,82%)+0,15
1,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,63 Tr USD
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | 579,70% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 35,12% |
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,76 | 78,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 28,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,07 Tr | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 Tr | 74,34% |
Tổng tài sản | 104,60 Tr | 14,17% |
Tổng nợ | 78,52 Tr | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 Tr | 10,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,02 N | 83,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | -72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -964,10% |
Dòng tiền tự do | -932,70 N | 82,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119