Trang chủONCOZ • STO
add
Oncozenge AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,93 kr - 6,49 kr
Phạm vi một năm
2,80 kr - 12,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
69,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
46,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -21,18% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 21,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | -69,41% |
Tổng tài sản | 11,43 Tr | -43,79% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 21,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 40,65% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 61,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2