Trang chủONCO • NASDAQ
add
Onconetix Inc
0,074 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)-0,0011
0,073 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr USD
Số lượng trung bình
33,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,98 N | 1.117,78% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -38,32% |
Thu nhập ròng | -29,44 Tr | -31,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 N | 89,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 65,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,50 N | -85,80% |
Tổng tài sản | 28,18 Tr | -67,80% |
Tổng nợ | 19,64 Tr | -77,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,44 Tr | -31,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,65 N | 78,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 N | -100,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,00 N | 109,84% |
Dòng tiền tự do | 857,26 N | 810,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12