Trang chủONCO • NASDAQ
add
Onconetix Inc
3,05 $
Sau giờ giao dịch:(5,57%)-0,17
2,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:22:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 552,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr USD
Số lượng trung bình
974,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,49 N | -84,89% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -36,33% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 N | -9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,52 N | -69,53% |
Tổng tài sản | 19,12 Tr | -67,85% |
Tổng nợ | 13,21 Tr | -85,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | 83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 55,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 744,57 N | 316,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 63,39% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -62,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5