Trang chủOMWS • OTCMKTS
add
Omnia Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 N USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,72 N | 32,82% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 105,23% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -147,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | -86,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -135,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 N | -93,41% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | 35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -173,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -147,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,25 N | 87,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | -37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,87 N | -193,41% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
9