Trang chủOMN • JSE
add
Omnia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.865,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6.629,00 ZAC - 6.919,00 ZAC
Phạm vi một năm
5.250,00 ZAC - 7.997,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T ZAR
Số lượng trung bình
189,48 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 856,50 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,50 Tr | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -48,47% |
Tổng tài sản | 17,63 T | -0,67% |
Tổng nợ | 7,88 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,00 Tr | -19,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 Tr | 24,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -223,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,50 Tr | -922,78% |
Dòng tiền tự do | 205,88 Tr | 8,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
3.700