Trang chủOMMSF • OTCMKTS
add
Omineca Mining and Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,29 N | 319,31% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -159,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,00 N | -313,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | 75,58% |
Tổng tài sản | 21,02 Tr | 22,07% |
Tổng nợ | 13,76 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -159,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,25 N | -55,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -1.641,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 1.663,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 558,77% |
Dòng tiền tự do | 866,94 N | 767,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web