Trang chủOMM • CVE
add
Omineca Mining and Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
389,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,81 N | -53,81% |
Thu nhập ròng | -490,38 N | 30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,31 N | 58,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,42 N | -91,21% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -6,94% |
Tổng nợ | 11,34 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,38 N | 30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,43 N | -170,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 708,00 | 100,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,72 N | 3,23% |
Dòng tiền tự do | -420,59 N | -1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web