Trang chủOMKARCHEM • NSE
add
Omkar Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ₹ - 9,03 ₹
Phạm vi một năm
5,65 ₹ - 11,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,02 Tr INR
Số lượng trung bình
14,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,82 Tr | -49,07% |
Chi phí hoạt động | 128,16 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | -126,05 Tr | -726,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,85 | -1.329,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,46 Tr | -158,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 99,34% |
Tổng tài sản | 721,72 Tr | -16,43% |
Tổng nợ | 2,43 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,05 Tr | -726,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,92 Tr | 105,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 Tr | -98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,36 Tr | 4,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 N | 121,43% |
Dòng tiền tự do | 39,00 Tr | 116,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
59