Trang chủOMK • SGX
add
Vividthree Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
761,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,95 N | -60,80% |
Chi phí hoạt động | 611,29 N | -33,41% |
Thu nhập ròng | -339,40 N | 19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,59 | -105,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,72 N | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,10 N | -88,81% |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | -53,57% |
Tổng nợ | 7,01 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,40 N | 19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,43 N | 89,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 | 99,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,49 N | -71,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,58 N | 138,10% |
Dòng tiền tự do | -231,46 N | -53,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
39