Trang chủOMH • KLSE
add
OM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,64 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 11,27 Tr | -25,30% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -175,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -174,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | -66,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 Tr | -52,37% |
Tổng tài sản | 895,66 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 484,81 Tr | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -175,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,29 Tr | -50,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -6,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,34 Tr | 14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | -845,53% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -68,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.105