Trang chủOMESTI • KLSE
add
Omesti Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
939,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 Tr | -49,69% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | -43,47% |
Thu nhập ròng | -6,16 Tr | 63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,55 | 28,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 148,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | -70,81% |
Tổng tài sản | 274,88 Tr | -54,41% |
Tổng nợ | 229,19 Tr | -24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,16 Tr | 63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,14 Tr | 191,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,61 Tr | -32,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 444,96% |
Dòng tiền tự do | 781,12 N | 101,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
53