Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
6,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,99 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,87 Tr USD
Số lượng trung bình
770,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | — |
Thu nhập ròng | -31,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 20,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,13 Tr | -47,55% |
Tổng tài sản | 277,08 Tr | -26,75% |
Tổng nợ | 459,69 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -182,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202