Trang chủOMED • IDX
add
Jayamas Medica Industri TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
197,00 Rp - 200,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 202,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 NT IDR
Số lượng trung bình
815,06 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,53 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 71,08 T | -2,35% |
Thu nhập ròng | 80,97 T | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | -7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,68 T | 16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | -9,37% |
Tổng tài sản | 2,84 NT | 4,04% |
Tổng nợ | 288,93 T | -29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,97 T | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,26 T | -45,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,26 T | 45,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,31 T | -30.755,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,04 T | -447,01% |
Dòng tiền tự do | 109,52 T | 178,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.257