Trang chủOMED • IDX
add
Jayamas Medica Industri TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 200,00 Rp
Phạm vi một năm
143,00 Rp - 224,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 NT IDR
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 544,05 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 82,90 T | 27,48% |
Thu nhập ròng | 100,48 T | 50,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,47 | 33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,87 T | 14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 NT | 3,72% |
Tổng tài sản | 3,03 NT | 10,75% |
Tổng nợ | 390,05 T | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,48 T | 50,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,60 T | -3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 T | -515,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,43 T | 190,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,17 T | 648,40% |
Dòng tiền tự do | -79,03 T | -368,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.257