Trang chủOM • NASDAQ
add
Outset Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 11,33 $
Phạm vi một năm
5,85 $ - 78,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,95 Tr USD
Số lượng trung bình
125,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,47 Tr | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | -35,23% |
Thu nhập ròng | -25,64 Tr | 33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,01 | 31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,55 | 37,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,90 Tr | 55,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,68 Tr | -21,95% |
Tổng tài sản | 275,80 Tr | -12,11% |
Tổng nợ | 248,98 Tr | 30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,64 Tr | 33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,49 Tr | 32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,15 Tr | 361,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -938,00 N | -102,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,73 Tr | 181,66% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | 55,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
354