Trang chủOLL • ASX
add
Openlearning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,63 N | 30,19% |
Chi phí hoạt động | 637,50 N | 31,74% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -23,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,14 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -838,03 N | -27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,97 N | -71,19% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 66,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 577,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -23,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,27 N | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | -86,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,60 N | -27,26% |
Dòng tiền tự do | -503,26 N | 26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75