Trang chủOLIV • IDX
add
Oscar Mitra Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 97,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
176,71 T IDR
Số lượng trung bình
43,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 22,94% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,07 | -33,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -997,47 Tr | -31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,64 Tr | 31,61% |
Tổng tài sản | 51,06 T | -12,27% |
Tổng nợ | 8,77 T | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,41 Tr | 80,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,16 Tr | 302,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,72 Tr | 108,63% |
Dòng tiền tự do | -495,88 Tr | -73,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29