Trang chủOLECTRA • NSE
add
Olectra Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.265,55 ₹ - 1.478,50 ₹
Phạm vi một năm
1.265,55 ₹ - 2.221,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
117,63 T INR
Số lượng trung bình
359,83 N
Tỷ số P/E
104,46
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 70,49% |
Chi phí hoạt động | 601,22 Tr | 30,94% |
Thu nhập ròng | 475,62 Tr | 163,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,61 Tr | 99,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 23,66% |
Tổng tài sản | 20,53 T | 29,21% |
Tổng nợ | 10,67 T | 49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,62 Tr | 163,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
492