Trang chủOLAELEC • NSE
add
Ola Electric Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,57 ₹ - 49,40 ₹
Phạm vi một năm
45,35 ₹ - 157,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,32 T INR
Số lượng trung bình
35,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | -61,76% |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | 42,07% |
Thu nhập ròng | -8,70 T | -109,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,39 | -447,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 T | -90,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 T | 341,59% |
Tổng tài sản | 110,75 T | 43,17% |
Tổng nợ | 59,32 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 T | -109,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web