Trang chủOKUR • NASDAQ
add
Onkure Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 Tr USD
Số lượng trung bình
45,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | 80,47% |
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -84,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,74 Tr | -81,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,76 Tr | 270,74% |
Tổng tài sản | 114,91 Tr | 221,56% |
Tổng nợ | 11,08 Tr | 42,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -84,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,35 Tr | -232,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,91 Tr | 48.312,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,25 Tr | 1.102.360,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,80 Tr | 1.559,63% |
Dòng tiền tự do | -8,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46