Trang chủOKAS • IDX
add
Ancora Indonesia Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
152,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
92,00 Rp - 364,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
367,88 T IDR
Số lượng trung bình
39,51 Tr
Tỷ số P/E
3,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,34 Tr | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | -41,76 N | -101,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -102,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | 37,01% |
Tổng tài sản | 181,24 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 120,10 Tr | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,76 N | -101,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,97 N | -85,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -607,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 39,02% |
Dòng tiền tự do | -213,66 N | 92,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.363