Trang chủOKA • KLSE
add
OKA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
214,52 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,16 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | -56,00 N | 53,72% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 Tr | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 Tr | 9,52% |
Tổng tài sản | 232,47 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 32,66 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | 537,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 641,86% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 153,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
124