Trang chủOKA • KLSE
add
OKA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
157,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,11 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,41 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | -60,00 N | 84,65% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | 4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,06 Tr | -1,35% |
Tổng tài sản | 228,47 Tr | 2,24% |
Tổng nợ | 32,45 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -77,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,00 N | 41,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,00 N | 90,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 N | -94,80% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | -5,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
124