Trang chủOILS • IDX
add
Indo Oil Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 102,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
45,86 T IDR
Số lượng trung bình
792,00 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,79 T | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | -34,47% |
Thu nhập ròng | 405,70 Tr | 211,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 186,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -22,77% |
Tổng tài sản | 259,44 T | 23,82% |
Tổng nợ | 168,22 T | 34,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,70 Tr | 211,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,06 T | -1.371,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | 48,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,56 T | 199,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -158,39% |
Dòng tiền tự do | -17,11 T | -1.035,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27