Trang chủOILS • IDX
add
Indo Oil Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 336,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
119,87 T IDR
Số lượng trung bình
30,21 Tr
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 285,09 T | 75,40% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | 63,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -37,62% |
Tổng tài sản | 268,16 T | 21,47% |
Tổng nợ | 171,02 T | 29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | 63,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 307,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,81 Tr | -113,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -788,15 Tr | -145,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,13 Tr | -81,52% |
Dòng tiền tự do | -662,74 Tr | -121,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
27