Trang chủOILFF • OTCMKTS
add
Nextleaf Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 789,09 N | -22,28% |
Thu nhập ròng | -11,87 N | 96,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 96,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,76 N | 988,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,20 N | -62,53% |
Tổng tài sản | 9,03 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,87 N | 96,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,49 N | 27,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,72 N | -4.438,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,56 N | -113,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,77 N | -129,33% |
Dòng tiền tự do | -262,08 N | -69,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26