Trang chủOILCF • OTCMKTS
add
Permex Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,91 N | 858,56% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 168,46% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -216,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -443,77 | 67,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,13 N | -96,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,35 N | 5.273,26% |
Tổng tài sản | 11,19 Tr | 5,57% |
Tổng nợ | 8,29 Tr | 80,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -216,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,87 N | -605,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 N | -107,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,45 N | -1.503,26% |
Dòng tiền tự do | 99,08 N | -37,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2