Trang chủOIL • ASX
add
Optiscan Imaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
226,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 471,92 N | -56,74% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,15 | -249,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -40,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | -59,48% |
Tổng tài sản | 10,56 Tr | -32,47% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 61,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -16,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,69 N | 59,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,40 N | 24,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -6,98% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -61,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8