Trang chủOIII • CVE
add
O3 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
181,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 950,00 N | -37,50% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 173,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -920,00 N | 38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,86 Tr | 165,25% |
Tổng tài sản | 272,14 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 31,97 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 173,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 N | -76,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 59,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,80 Tr | 17.938,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,27 Tr | 597,44% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -34,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48