Trang chủOGUN-B • STO
add
Ogunsen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,55 kr - 30,30 kr
Phạm vi một năm
28,00 kr - 43,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
291,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,49 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,40 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 52,10 Tr | 153,21% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -72,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | -64,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,10 Tr | -38,65% |
Tổng tài sản | 143,70 Tr | -19,67% |
Tổng nợ | 73,30 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -72,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | 318,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | 62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -33,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 Tr | 25.814,29% |
Dòng tiền tự do | 8,29 Tr | 640,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
413