Trang chủOGOFF • OTCMKTS
add
Organto Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 Tr | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -23,60% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 77,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,55 | 78,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 35,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,17 N | 49,29% |
Tổng tài sản | 6,03 Tr | -12,79% |
Tổng nợ | 19,95 Tr | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 244,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 77,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -2.988,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,84 N | 380,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 2.473,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,93 N | -435,83% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -388,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40