Trang chủOGNNF • OTCMKTS
add
Orogen Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | -241,11 N | -147,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -142,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 34,86 Tr | -47,78% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 38,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,11 N | -147,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,07 N | -26,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | -1.917,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,13 N | -95,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -216,04% |
Dòng tiền tự do | 608,22 N | 605,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10