Trang chủOGN • CVE
add
Orogen Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,03 N
Tỷ số P/E
193,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 896,38 N | 5,90% |
Thu nhập ròng | -359,54 N | -153,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,98 | -141,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 49,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 241,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,53 Tr | 36,67% |
Tổng tài sản | 66,44 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 34,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,54 N | -153,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 948,33 N | 232,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,26 N | 56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 N | -190,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 709,30 N | 188,87% |
Dòng tiền tự do | 303,11 N | 125,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10