Trang chủOGI • NASDAQ
add
Organigram Global Inc
1,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,66 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
920,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,79 Tr | 72,41% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | 51,60% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -323,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -229,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 244,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,78 Tr | -54,07% |
Tổng tài sản | 564,62 Tr | 59,16% |
Tổng nợ | 134,32 Tr | 128,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -323,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,63 Tr | 492,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,43 Tr | 42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,00 N | -102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,62 Tr | -1.203,80% |
Dòng tiền tự do | 23,40 Tr | 312,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.178