Trang chủOGEN • NYSEAMERICAN
add
Oragenics Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)+0,0100
1,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:12:07 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 18,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 Tr USD
Số lượng trung bình
112,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 46,35% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -21,04% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | 208,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -240,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 14,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,96 N | -116,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -100,08% |
Dòng tiền tự do | -478,04 N | 35,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4