Trang chủOGE • NYSE
add
OGE Energy Corp
44,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,47 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 $
Mức chênh lệch một ngày
44,13 $ - 44,63 $
Phạm vi một năm
39,10 $ - 46,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T USD
Số lượng trung bình
963,65 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,60 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 169,70 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 107,50 Tr | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,30 Tr | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,00 N | 400,00% |
Tổng tài sản | 14,09 T | 6,64% |
Tổng nợ | 9,44 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,50 Tr | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,60 Tr | 33,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,30 Tr | 14,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,70 Tr | -178,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,40 Tr | -528,57% |
Dòng tiền tự do | 51,28 Tr | 147,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.291