Trang chủOGD • TSE
add
Orbit Garant Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,03 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,06 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 36,04% |
Tổng tài sản | 135,36 Tr | 3,14% |
Tổng nợ | 68,95 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | 34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,69 Tr | 59,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -32,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,00 N | 220,18% |
Dòng tiền tự do | -53,12 N | -105,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.100