Trang chủOGD • TSE
add
Orbit Garant Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,60 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,14 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 165,00 N | 107,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 107,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | -6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | 967,17% |
Tổng tài sản | 130,64 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 62,22 Tr | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 N | 107,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,32 Tr | 220,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -374,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -42,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 606,44% |
Dòng tiền tự do | 6,66 Tr | 60,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.123