Trang chủOFLX • NASDAQ
add
Omega Flex Inc
32,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,02 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,29 $
Mức chênh lệch một ngày
31,20 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
28,12 $ - 66,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,22 Tr USD
Số lượng trung bình
20,26 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,33 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | -17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,23 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 102,75 Tr | 3,57% |
Tổng nợ | 19,48 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 Tr | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,00 N | -19,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | -3,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -127,30% |
Dòng tiền tự do | -126,75 N | -112,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175