Trang chủOFI • KLSE
add
Oriental Food Industries Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,47 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 2,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
350,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
88,98 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,51 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -75,06% |
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,39 Tr | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,51 Tr | 32,95% |
Tổng tài sản | 325,13 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 44,47 Tr | -34,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,04 Tr | 158,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,00 N | 61,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | 92,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,92 Tr | 5.279,73% |
Dòng tiền tự do | 14,43 Tr | 644,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
578