Trang chủOFI • KLSE
add
Oriental Food Industries Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,33 RM
Phạm vi một năm
1,31 RM - 1,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
319,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
138,54 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,06 Tr | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 13,63 Tr | -35,44% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 289,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 269,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 Tr | 149,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,52 Tr | -56,94% |
Tổng tài sản | 352,59 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 60,16 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 289,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -138,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | -4.574,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 Tr | -46,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,19 Tr | -5.872,49% |
Dòng tiền tự do | -17,79 Tr | -1.199,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
578