Trang chủOFI • KLSE
add
Oriental Food Industries Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,44 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
345,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,69 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,12 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 17,17 Tr | 51,39% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -67,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,15 Tr | -52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,71 Tr | -24,57% |
Tổng tài sản | 348,17 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 62,38 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -67,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | -20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 Tr | -468,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 Tr | -337,68% |
Dòng tiền tự do | 3,61 Tr | -34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
578