Trang chủOFG • LON
add
Octopus Future Generations Vct PLC
Giá đóng cửa hôm trước
79,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,49 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 397,50 N | 11,50% |
Thu nhập ròng | -130,50 N | 21,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | -99,50% |
Tổng tài sản | 52,72 Tr | 11,75% |
Tổng nợ | 102,00 N | -42,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,50 N | 21,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,50 N | -190,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -96,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 195,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,50 N | 231,95% |
Dòng tiền tự do | -248,44 N | -11,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021