Trang chủOFB • KLSE
add
Ocean Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
54,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,86 Tr | -24,52% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -26,74% |
Thu nhập ròng | 341,00 N | -86,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -81,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,00 N | -78,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 Tr | 96,26% |
Tổng tài sản | 77,69 Tr | 17,09% |
Tổng nợ | 18,22 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 N | -86,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -85,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 N | 106,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 38,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,00 N | -104,65% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -67,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
109