Trang chủOFB • KLSE
add
Ocean Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,94 N
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 Tr | -22,09% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -34,22% |
Thu nhập ròng | -243,00 N | -113,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,00 N | -97,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 Tr | 181,25% |
Tổng tài sản | 78,27 Tr | 24,13% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,00 N | -113,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,00 N | 241,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 N | 208,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,00 N | -57,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 155,39% |
Dòng tiền tự do | 939,75 N | -14,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
109