Trang chủOFAL • NASDAQ
add
OFA Group
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(3,68%)+0,050
1,41 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:48:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 9,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,94 Tr USD
Số lượng trung bình
422,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,21 N | -70,70% |
Chi phí hoạt động | 293,52 N | 246,69% |
Thu nhập ròng | -260,91 N | -1.546,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -682,86 | -5.515,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,95 N | -88,09% |
Tổng tài sản | 367,93 N | 3,96% |
Tổng nợ | 693,88 N | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -325,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -359,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,91 N | -1.546,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,91 N | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,00 | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,55 N | -166,85% |
Dòng tiền tự do | -169,37 N | -1.546,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
6