Trang chủOEQ • ASX
add
Orion Equities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
0,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,79 N | 274,02% |
Chi phí hoạt động | 23,61 N | -0,30% |
Thu nhập ròng | 620,62 N | 1.365,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 N | 438,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,04 N | -151,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 828,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | 645,41% |
Tổng tài sản | 6,64 Tr | 149,83% |
Tổng nợ | 147,01 N | -70,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,62 N | 1.365,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 8.422,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,33 N | 9,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 4.649,68% |
Dòng tiền tự do | -21,90 N | -151,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4