Trang chủOEM-B • STO
add
OEM International AB
Giá đóng cửa hôm trước
142,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
141,40 kr - 143,40 kr
Phạm vi một năm
95,10 kr - 143,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,81 T SEK
Số lượng trung bình
186,23 N
Tỷ số P/E
32,72
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,00 Tr | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 Tr | 139,57% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 13,68% |
Tổng nợ | 943,00 Tr | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,00 Tr | -39,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 83,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 Tr | 76,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,00 Tr | 19,40% |
Dòng tiền tự do | 110,50 Tr | -51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.048