Trang chủOEL • ASX
add
Otto Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | -21,63% |
Chi phí hoạt động | 715,00 N | -93,86% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 120,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,55 | 126,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | 104,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,50 Tr | 53,51% |
Tổng tài sản | 54,82 Tr | -9,82% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | -34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 120,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | -50,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 783,00 N | 117,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 1.780,53% |
Dòng tiền tự do | 7,12 Tr | 149,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8