Trang chủOEC • NYSE
add
Orion SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,57 $ - 5,64 $
Phạm vi một năm
4,57 $ - 19,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,60 Tr USD
Số lượng trung bình
753,90 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,40 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 67,10 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -55,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,30 Tr | -10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,60 Tr | 24,56% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 6,08% |
Tổng nợ | 1,56 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,70 Tr | 83,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,20 Tr | 22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 Tr | -147,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 151,55% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | 113,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
1.658