Trang chủODYY • OTCMKTS
add
Odyssey Group Intl Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,095 $
Số lượng trung bình
39,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 580,33 N | -31,50% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -89,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,94 N | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,86 N | -72,78% |
Tổng tài sản | 341,04 N | -44,28% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -312,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -89,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,51 N | -314,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 35,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,49 N | -68,02% |
Dòng tiền tự do | -6,00 N | 96,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4