Trang chủODYS • NASDAQ
add
Odysight.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
4,84 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,85 Tr USD
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 1.004,28% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 62,30% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,54 | 87,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | -36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 Tr | 136,57% |
Tổng tài sản | 39,84 Tr | 93,97% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | -24,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | -81,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,00 N | 1.386,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,04 Tr | 1.595,92% |
Dòng tiền tự do | -474,00 N | -59,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61