Trang chủODYS • NASDAQ
add
Odysight.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,12 Tr USD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 N | -69,35% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | 58,83% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 N | -509,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | -88,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,91 Tr | 148,60% |
Tổng tài sản | 36,56 Tr | 96,83% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | -23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -99,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -167,50% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -79,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61