Trang chủODPV3 • BVMF
add
Odontoprev SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,35 R$ - 13,54 R$
Phạm vi một năm
9,35 R$ - 13,83 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T BRL
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,89 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 145,38 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | 147,83 Tr | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | 8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 344,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,68 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,90 Tr | -41,76% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -10,82% |
Tổng nợ | 826,08 Tr | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,83 Tr | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,65 Tr | 20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,70 Tr | 348,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,44 Tr | -267,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,91 Tr | 1.423,50% |
Dòng tiền tự do | 226,00 Tr | -13,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.952