Trang chủODPV3 • BVMF
add
Odontoprev SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,87 R$ - 11,07 R$
Phạm vi một năm
9,55 R$ - 11,74 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T BRL
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
10,59%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,30 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 138,30 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | 169,72 Tr | 15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,23 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 11,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,70 Tr | 12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,63 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -4,01% |
Tổng nợ | 871,13 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,72 Tr | 15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,47 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 Tr | 50,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,64 Tr | -49,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | 430,47% |
Dòng tiền tự do | 163,00 N | -99,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.927