Trang chủODP • NASDAQ
add
ODP Corp
17,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Mức chênh lệch một ngày
17,54 $ - 18,70 $
Phạm vi một năm
11,85 $ - 43,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,56 Tr USD
Số lượng trung bình
512,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 308,00 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -293,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -313,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 0,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 Tr | -34,40% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -7,18% |
Tổng nợ | 2,68 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -293,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 58,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 117,27% |
Dòng tiền tự do | 318,12 Tr | -11,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000