Trang chủODP • NASDAQ
add
ODP Corp
20,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,73 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:32:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,30 $
Mức chênh lệch một ngày
20,40 $ - 21,31 $
Phạm vi một năm
11,85 $ - 32,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,64 Tr USD
Số lượng trung bình
461,90 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 285,00 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -8,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | -5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,00 Tr | -1,67% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -6,90% |
Tổng nợ | 2,60 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 Tr | 245,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 91,30% |
Dòng tiền tự do | 16,88 Tr | 225,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000