Trang chủODINE • IST
add
Odine Solutins Teknolji Ticrt ve Snyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
140,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ₺ - 141,30 ₺
Phạm vi một năm
69,00 ₺ - 168,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T TRY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
41,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,21 Tr | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 93,46 Tr | 56,50% |
Thu nhập ròng | -46,31 Tr | -146,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,57 | -150,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,78 Tr | -161,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 44,52% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 49,66% |
Tổng nợ | 673,32 Tr | 67,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,31 Tr | -146,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,70 Tr | 126,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,05 Tr | -7,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,83 Tr | 215,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,73 Tr | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -143,17 Tr | 37,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
164