Trang chủODD • NASDAQ
add
Oddity Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,82 $
Mức chênh lệch một ngày
42,06 $ - 42,99 $
Phạm vi một năm
35,44 $ - 79,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Số lượng trung bình
708,78 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
1,19%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,14 Tr | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 117,26 Tr | 36,26% |
Thu nhập ròng | 49,28 Tr | 8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,44 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 12,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,75 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,68 Tr | 298,32% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 111,61% |
Tổng nợ | 746,66 Tr | 416,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,28 Tr | 8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,66 Tr | -323,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,42 Tr | 6.762,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,96 Tr | 5.451,00% |
Dòng tiền tự do | 11,65 Tr | -14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
489