Trang chủODD • NASDAQ
add
Oddity Tech Ltd
77,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
77,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,09 $
Mức chênh lệch một ngày
76,86 $ - 78,20 $
Phạm vi một năm
32,71 $ - 79,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
44,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,08 Tr | 26,67% |
Chi phí hoạt động | 158,18 Tr | 35,05% |
Thu nhập ròng | 37,83 Tr | 14,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,11 | -9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 13,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | 9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,66 Tr | 18,70% |
Tổng tài sản | 534,24 Tr | 5,77% |
Tổng nợ | 204,50 Tr | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,83 Tr | 14,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,34 Tr | 10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | 91,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -69,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,59 Tr | 122,87% |
Dòng tiền tự do | 73,00 Tr | 0,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
489