Trang chủODD • CVE
add
Odd Burger Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 561,00 N | 24,61% |
Thu nhập ròng | -147,90 N | -22,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,16 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,70 N | -166,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,28 N | -4,45% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.442,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,90 N | -22,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,64 N | -392,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,83 N | 389,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,67 N | 852,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,85 N | 496,58% |
Dòng tiền tự do | 128,12 N | 472,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34